institutional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪnt.stə.ˈtjuː.ʃnəl/

Tính từ[sửa]

institutional /ˌɪnt.stə.ˈtjuː.ʃnəl/

  1. (Thuộc) Cơ quan, có tính chấtcơ quan.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo).
  3. (Tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội (từ thiện... ).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)