instrumentally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪnt.strə.ˈmɛn.tᵊl.li/
Phó từ
[sửa]instrumentally /ˌɪnt.strə.ˈmɛn.tᵊl.li/
- Xem instrumental
Tham khảo
[sửa]- "instrumentally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)