Bước tới nội dung

instrumentally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪnt.strə.ˈmɛn.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

instrumentally /ˌɪnt.strə.ˈmɛn.tᵊl.li/

  1. Xem instrumental

Tham khảo

[sửa]