Bước tới nội dung

insubmersible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insubmersible
/ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/
insubmersibles
/ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/
Giống cái insubmersible
/ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/
insubmersibles
/ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/

insubmersible /ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/

  1. Không thể chìm.
    Bateau insubmersible — tàu không thể chìm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]