insubmersible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insubmersible /ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/ |
insubmersibles /ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/ |
Giống cái | insubmersible /ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/ |
insubmersibles /ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/ |
insubmersible /ɛ̃.syb.mɛʁ.sibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "insubmersible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)