insurable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈʃʊr.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

insurable /ɪn.ˈʃʊr.ə.bəl/

  1. Có thể bảo hiểm được.

Tham khảo[sửa]