insurpassable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.syʁ.pa.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insurpassable /ɛ̃.syʁ.pa.sabl/ |
insurpassables /ɛ̃.syʁ.pa.sabl/ |
Giống cái | insurpassable /ɛ̃.syʁ.pa.sabl/ |
insurpassables /ɛ̃.syʁ.pa.sabl/ |
insurpassable /ɛ̃.syʁ.pa.sabl/
Tham khảo
[sửa]- "insurpassable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)