Bước tới nội dung

insurpassable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.syʁ.pa.sabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insurpassable
/ɛ̃.syʁ.pa.sabl/
insurpassables
/ɛ̃.syʁ.pa.sabl/
Giống cái insurpassable
/ɛ̃.syʁ.pa.sabl/
insurpassables
/ɛ̃.syʁ.pa.sabl/

insurpassable /ɛ̃.syʁ.pa.sabl/

  1. Không thể vượt, không thể hơn.
    Talent insurpassable — tài năng không thể vượt

Tham khảo

[sửa]