Bước tới nội dung

intériorité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ʁjɔ.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intériorité
/ɛ̃.te.ʁjɔ.ʁi.te/
intériorités
/ɛ̃.te.ʁjɔ.ʁi.te/

intériorité gc /ɛ̃.te.ʁjɔ.ʁi.te/

  1. (Triết học) Tính nội tâm.

Tham khảo

[sửa]