intériorité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.ʁjɔ.ʁi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intériorité /ɛ̃.te.ʁjɔ.ʁi.te/ |
intériorités /ɛ̃.te.ʁjɔ.ʁi.te/ |
intériorité gc /ɛ̃.te.ʁjɔ.ʁi.te/
Tham khảo
[sửa]- "intériorité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)