Bước tới nội dung

intellectualizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈlɛk.tʃə.wə.ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

intellectualizer /ˌɪn.tə.ˈlɛk.tʃə.wə.ˌlɑɪ.zɜː/

  1. Xem intellectualize

Tham khảo

[sửa]