intellektuell
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | intellektuell |
gt | intellektuelt | |
Số nhiều | intellektuelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
intellektuell
- Thuộc về trí óc, trí năng, trí tuệ, trí thông minh.
- De intellektuelle protesterte mot sensuren.
- hans intellektuelle nivå
- intellektuell virksomhet
Tham khảo
[sửa]- "intellektuell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)