Bước tới nội dung

intellektuell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc intellektuell
gt intellektuelt
Số nhiều intellektuelle
Cấp so sánh
cao

intellektuell

  1. Thuộc về trí óc, trí năng, trí tuệ, trí thông minh.
    De intellektuelle protesterte mot sensuren.
    hans intellektuelle nivå
    intellektuell virksomhet

Tham khảo

[sửa]