Bước tới nội dung

intelligibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.li.ʒi.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intelligibilité
/ɛ̃.te.li.ʒi.bi.li.te/
intelligibilité
/ɛ̃.te.li.ʒi.bi.li.te/

intelligibilité gc /ɛ̃.te.li.ʒi.bi.li.te/

  1. Tính dễ hiểu.
    Intelligibilité d’un télégramme — tính dễ hiểu của một bức điện

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]