Bước tới nội dung

intempestivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.pɛs.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

intempestivement /ɛ̃.tɑ̃.pɛs.tiv.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không hợp thời, không đúng lúc.
    Intervenir intempestivement — can thiệp không đúng lúc

Tham khảo

[sửa]