intempestivement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.pɛs.tiv.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
intempestivement /ɛ̃.tɑ̃.pɛs.tiv.mɑ̃/
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không hợp thời, không đúng lúc.
- Intervenir intempestivement — can thiệp không đúng lúc
Tham khảo[sửa]
- "intempestivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)