Bước tới nội dung

intemporalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intemporalité
/ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/
intemporalité
/ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/

intemporalité gc /ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/

  1. Tính phi thời gian, tính vĩnh hằng.

Tham khảo

[sửa]