Bước tới nội dung

inteneration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˌtɛ.nə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

inteneration /ɪn.ˌtɛ.nə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự làm mềm lại, sự làm dịu lại.

Tham khảo

[sửa]