intentionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intentionnel /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
intentionnels /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | intentionnelle /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
intentionnels /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
intentionnel /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "intentionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)