Bước tới nội dung

intentionnellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

intentionnellement /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ.nɛl.mɑ̃/

  1. Cố ý, chủ tâm.
    Changer intentionnellement d’itinéraire — cố ý đổi hành trình

Tham khảo

[sửa]