Bước tới nội dung

intercrop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈkrɑːp/

Danh từ

[sửa]

intercrop /ˌɪn.tɜː.ˈkrɑːp/

  1. Vụ trồng xen.

Tham khảo

[sửa]