Bước tới nội dung

interestingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.tə.rəst.iɳ.li/, /ˈɪn.tə.ˌrɛs.tiɳ.li/

Từ nguyên

[sửa]

Từ interesting-ly.

Phó từ

[sửa]

interestingly /ˈɪn.tə.rəst.iɳ.li/, /ˈɪn.tə.ˌrɛs.tiɳ.li/

  1. Thú vị, hấp dẫn.

Tham khảo

[sửa]