interférer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.fe.ʁe/
Nội động từ
[sửa]interférer nội động từ /ɛ̃.tɛʁ.fe.ʁe/
- (Vật lý học) Giao thoa.
- Chồng chéo nhau.
Tham khảo
[sửa]- "interférer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)