Bước tới nội dung

interiority

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌtɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

interiority /ˌɪn.ˌtɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

  1. Tính chất ở trong.
  2. Tính chất nội bộ.

Tham khảo

[sửa]