interiorly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː.li/
Phó từ
[sửa]interiorly /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː.li/
- Xem interior
Tham khảo
[sửa]- "interiorly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
interiorly /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː.li/