Bước tới nội dung

interior

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

interior /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː/

  1. trong, ở phía trong.
  2. Nằm xa trong đất liền, ở nội địa.
  3. Nội, nội bộ, trong nước.
  4. Nội tâm, riêng tư.
    the interior life — cuộc sống nội tâm

Danh từ

[sửa]

interior /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː/

  1. Phần trong, phía trong (phòng, nhà... ).
  2. Đất liền nằm sâu vào trong (một nước... ), nội địa.
  3. Công việc trong nước, nội vụ.
    Ministry of the Interior — Bộ nội vụ
  4. Tâm hồn, nội tâm.

Tham khảo

[sửa]