Bước tới nội dung

intermediately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət.li/

Phó từ

[sửa]

intermediately /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət.li/

  1. Với tính cách trung gian.

Tham khảo

[sửa]