Bước tới nội dung

internal-combustion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɜː.nᵊl.kəm.ˈbəs.tʃən/

Tính từ

[sửa]

internal-combustion /ɪn.ˈtɜː.nᵊl.kəm.ˈbəs.tʃən/

  1. (Kỹ thuật) Internal-combustion engine động cơ đốt trong, máy nổ.

Tham khảo

[sửa]