engine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛn.dʒən/
Hoa Kỳ | [ˈɛn.dʒən] |
Danh từ
[sửa]engine /ˈɛn.dʒən/
- Máy động cơ.
- Đầu máy (xe lửa).
- Dụng cụ chiến tranh.
- engines of war — dụng cụ chiến tranh
- Dụng cụ, phương tiện.
- to use every available engine to gain one's end — sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
Ngoại động từ
[sửa]engine ngoại động từ /ˈɛn.dʒən/
Chia động từ
[sửa]engine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to engine | |||||
Phân từ hiện tại | engining | |||||
Phân từ quá khứ | engined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | engine | engine hoặc enginest¹ | engines hoặc engineth¹ | engine | engine | engine |
Quá khứ | engined | engined hoặc enginedst¹ | engined | engined | engined | engined |
Tương lai | will/shall² engine | will/shall engine hoặc wilt/shalt¹ engine | will/shall engine | will/shall engine | will/shall engine | will/shall engine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | engine | engine hoặc enginest¹ | engine | engine | engine | engine |
Quá khứ | engined | engined | engined | engined | engined | engined |
Tương lai | were to engine hoặc should engine | were to engine hoặc should engine | were to engine hoặc should engine | were to engine hoặc should engine | were to engine hoặc should engine | were to engine hoặc should engine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | engine | — | let’s engine | engine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "engine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)