Bước tới nội dung

interpellateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.pe.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít interpellateur
/ɛ̃.tɛʁ.pe.la.tœʁ/
interpellateurs
/ɛ̃.tɛʁ.pe.la.tœʁ/
Số nhiều interpellateur
/ɛ̃.tɛʁ.pe.la.tœʁ/
interpellateurs
/ɛ̃.tɛʁ.pe.la.tœʁ/

interpellateur /ɛ̃.tɛʁ.pe.la.tœʁ/

  1. Người chất vấn.

Tham khảo

[sửa]