Bước tới nội dung

interphase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌfeɪz/

Danh từ

[sửa]

interphase /ˈɪn.tɜː.ˌfeɪz/

  1. (Sinh học) Kỳ gian phân.

Tham khảo

[sửa]