Bước tới nội dung

interplanétaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.pla.ne.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực interplanétaire
/ɛ̃.tɛʁ.pla.ne.tɛʁ/
interplanétaires
/ɛ̃.tɛʁ.pla.ne.tɛʁ/
Giống cái interplanétaire
/ɛ̃.tɛʁ.pla.ne.tɛʁ/
interplanétaires
/ɛ̃.tɛʁ.pla.ne.tɛʁ/

interplanétaire /ɛ̃.tɛʁ.pla.ne.tɛʁ/

  1. Giữa các hành tinh.

Tham khảo

[sửa]