Bước tới nội dung

interplant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈplænt/

Ngoại động từ

[sửa]

interplant ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈplænt/

  1. Trồng (hoa màu) xen vào.

Tham khảo

[sửa]