Bước tới nội dung

interrogatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

interrogatively /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.tɪv.li/

  1. Dò hỏi, nghi vấn.

Tham khảo

[sửa]