intershoot
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
intershoot
- Thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng.
- Xen lẫn vào.
- flames intershooting smoke — ngọn lửa xen lẫn vào khói
Tham khảo[sửa]
- "intershoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)