intim
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | intim |
| gt | intimt | |
| Số nhiều | intime | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
intim
- Thân mật, thân thiết, mật thiết. Đầm ấm, ấm cúng.
- Det var et intimt forhold mellom dem.
- Vi har bare innbudt våre mest intime venner
- et intimt samarbeide
- en intim dagligstue/ intime plagg
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intim”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)