mật thiết
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mə̰ʔt˨˩ tʰiət˧˥ | mə̰k˨˨ tʰiə̰k˩˧ | mək˨˩˨ tʰiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mət˨˨ tʰiət˩˩ | mə̰t˨˨ tʰiət˩˩ | mə̰t˨˨ tʰiə̰t˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]mật thiết
- Khắng khít.
- Quan hệ mật thiết.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mật thiết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)