intimidant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ti.mi.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intimidant /ɛ̃.ti.mi.dɑ̃/ |
intimidants /ɛ̃.ti.mi.dɑ̃/ |
Giống cái | intimidantes /ɛ̃.ti.mi.dɑ̃t/ |
intimidants /ɛ̃.ti.mi.dɑ̃t/ |
intimidant /ɛ̃.ti.mi.dɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "intimidant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)