Bước tới nội dung

intimidatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɪ.mə.də.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

intimidatory /.ˈtɪ.mə.də.ˌtɔr.i/

  1. Hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm.

Tham khảo

[sửa]