intitulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.ti.ty.le/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
intitulé
/ɛ̃.ti.ty.le/
intitulés
/ɛ̃.ti.ty.le/

intitulé /ɛ̃.ti.ty.le/

  1. Tên sách, nhan đề, đầu đề.

Tham khảo[sửa]