intracutaneous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.trə.kjuː.ˈteɪ.ni.əs/
Tính từ
[sửa]intracutaneous /ˌɪn.trə.kjuː.ˈteɪ.ni.əs/
- (Giải phẫu) Trong da.
Tham khảo
[sửa]- "intracutaneous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)