Bước tới nội dung

intradermally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈdɜː.məl.li/

Phó từ

[sửa]

intradermally /ˌɪn.trə.ˈdɜː.məl.li/

  1. Xem intradermal

Tham khảo

[sửa]