Bước tới nội dung

intramurally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmjʊr.əl.li/

Phó từ

[sửa]

intramurally /.ˈmjʊr.əl.li/

  1. Xem intramural

Tham khảo

[sửa]