intramurally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmjʊr.əl.li/
Phó từ
[sửa]intramurally /.ˈmjʊr.əl.li/
- Xem intramural
Tham khảo
[sửa]- "intramurally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intramurally /.ˈmjʊr.əl.li/