intramural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈmjʊr.əl/

Tính từ[sửa]

intramural /.ˈmjʊr.əl/

  1. Của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà... ).
  2. (Giải phẫu) Trong vách.

Tham khảo[sửa]