intransigently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.dʒənt.li/
Phó từ
[sửa]intransigently /.dʒənt.li/
- Dứt khoát, không khoan nhượng.
Tham khảo
[sửa]- "intransigently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intransigently /.dʒənt.li/