Bước tới nội dung

intransitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intransitif
/ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/
intransitif
/ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/
Giống cái intransitif
/ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/
intransitif
/ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/

intransitif /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Nội động.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]