intransitif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intransitif /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/ |
intransitif /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/ |
Giống cái | intransitif /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/ |
intransitif /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/ |
intransitif /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.tif/
- (Ngôn ngữ học) Nội động.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intransitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)