transitif
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɑ̃.zi.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transitif /tʁɑ̃.zi.tif/ |
transitifs /tʁɑ̃.zi.tif/ |
Giống cái | transitif /tʁɑ̃.zi.tif/ |
transitifs /tʁɑ̃.zi.tif/ |
transitif /tʁɑ̃.zi.tif/
- (Toán học, triết học) ) bắc cầu.
- Relation transitive — quan hệ bắc cầu
- Verbe transitif — (ngôn ngữ học) ngoại động từ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "transitif". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)