Bước tới nội dung

transitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.zi.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transitif
/tʁɑ̃.zi.tif/
transitifs
/tʁɑ̃.zi.tif/
Giống cái transitif
/tʁɑ̃.zi.tif/
transitifs
/tʁɑ̃.zi.tif/

transitif /tʁɑ̃.zi.tif/

  1. (Toán học, triết học) ) bắc cầu.
    Relation transitive — quan hệ bắc cầu
    Verbe transitif — (ngôn ngữ học) ngoại động từ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]