intrauterine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈjuː.tə.rən/

Tính từ[sửa]

intrauterine /.ˈjuː.tə.rən/

  1. (Giải phẫu) Trong tử cung.

Tham khảo[sửa]