intrauterine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈjuː.tə.rən/
Tính từ
[sửa]intrauterine /.ˈjuː.tə.rən/
- (Giải phẫu) Trong tử cung.
Tham khảo
[sửa]- "intrauterine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intrauterine /.ˈjuː.tə.rən/