Bước tới nội dung

intravascularly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈvæs.kjə.lɜː.li/

Phó từ

[sửa]

intravascularly /ˌɪn.trə.ˈvæs.kjə.lɜː.li/

  1. Xem intravascular

Tham khảo

[sửa]