Bước tới nội dung

intrench

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

intrench ngoại động từ

  1. (Quân sự) Đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm... ).
    to entrench oneself — cố thủ

Nội động từ

[sửa]

intrench nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm.

Tham khảo

[sửa]