intrige
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | intrige | intrigen |
Số nhiều | intriger | intrigene |
intrige gđ
- Sự tạo mối bất hòa để mưu lợi.
- Ved intriger klarte han å mistenkeliggjøre sin konkurrent.
- Tình tiết của bản kịch, bài văn. . .
- Romanen hadde en enkel intrige.
Tham khảo
[sửa]- "intrige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)