intrinsically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtrɪn.zɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]intrinsically /ɪn.ˈtrɪn.zɪ.kəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "intrinsically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intrinsically /ɪn.ˈtrɪn.zɪ.kəl.li/