Bước tới nội dung

introductorily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈdək.tə.ri.li/

Phó từ

[sửa]

introductorily /ˌɪn.trə.ˈdək.tə.ri.li/

  1. Xem introductory

Tham khảo

[sửa]