Bước tới nội dung

intrusively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtruː.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

intrusively /ɪn.ˈtruː.sɪv.li/

  1. Xem intrusive

Tham khảo

[sửa]