intussuscept

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tə.sə.ˈsɛpt/

Ngoại động từ[sửa]

intussuscept ngoại động từ /ˌɪn.tə.sə.ˈsɛpt/

  1. Tiếp thu, hấp thụ (tư tưởng... ).
  2. (Sinh vật học) Hấp thụ.

Tham khảo[sửa]