Bước tới nội dung

inventif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɑ̃.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inventif
/ɛ̃.vɑ̃.tif/
inventifs
/ɛ̃.vɑ̃.tif/
Giống cái inventive
/ɛ̃.vɑ̃.tiv/
inventifs
/ɛ̃.vɑ̃.tif/

inventif /ɛ̃.vɑ̃.tif/

  1. óc phát minh; có tài phát minh; đầy sáng tạo.

Tham khảo

[sửa]